XE VÀ VÉ MÁY BAY
tuyến/tour |
Thời Gian Thuê |
KM |
4- 7 - 15 chỗ |
25 -29 chỗ |
30 - 34 chỗ |
39 - 45 chỗ |
||||||
phát sinh |
1km |
5.000 vnđ |
5.000 vnđ |
7.000 vnđ |
9.000 vnđ |
|||||||
TUYẾN TỪ SÀI GÒN ĐI |
||||||||||||
Đưa , đón sân bay/1 lượt |
2h |
|
400.000 |
700.000 |
900.000 |
1.200.000 |
||||||
Nội thành - 1/2 ngày |
4h |
30km |
700.000 |
1.200.000 |
2.000.000 |
2.500.000 |
||||||
Nội thành - 1 ngày |
8h |
60km |
1.200.000 |
1.600.000 |
2.500.000 |
3.000.000 |
||||||
Đại Nam |
1 Ngày |
100km |
1.300.000 |
2.500.000 |
3.000.000 |
3.800.000 |
||||||
Củ Chi |
1 Ngày |
100km |
1.300.000 |
2.500.000 |
3.000.000 |
3.800.000 |
||||||
Cần Giờ |
1 Ngày |
120km |
1.500.000 |
2.500.000 |
3.000.000 |
3.800.000 |
||||||
Tiền Giang |
1 Ngày |
200 km |
1.700.000 |
2.500.000 |
3.000.000 |
3.800.000 |
||||||
Tây Ninh |
1 Ngày |
200 km |
2.000.000 |
3.500.000 |
4.200.000 |
5.000.000 |
||||||
Vũng Tàu hoặc Long Hải |
1 Ngày |
300 km |
2.000.000 |
3.500.000 |
4.200.000 |
5.000.000 |
||||||
Vĩnh Long |
1 Ngày |
350 km |
2.500.000 |
3.500.000 |
4.200.000 |
5.000.000 |
||||||
Bình Châu |
1 Ngày |
200 km |
2.500.000 |
3.500.000 |
5.000.000 |
6.000.000 |
||||||
Vũng Tàu hoặc Long Hải |
2 Ngày |
350 km |
3.000.000 |
5.000.000 |
6.000.000 |
7.000.000 |
||||||
Cần Thơ - Hậu Giang |
2 Ngày |
400 km |
4.000.000 |
5.500.000 |
7.000.000 |
8.000.000 |
||||||
Phan Thiết |
2 Ngày |
500 km |
4.200.000 |
5.500.000 |
7.500.000 |
9.500.000 |
||||||
Châu Đốc |
2 Ngày |
600 km |
4.800.000 |
6.000.000 |
8.000.000 |
10.500.000 |
||||||
Ninh Chử - Vĩnh Hy |
3 Ngày |
850 km |
7.500.000 |
9.000.000 |
10.500.000 |
13.500.000 |
||||||
Đà Lạt |
3 Ngày |
850 km |
7.500.000 |
9.000.000 |
10.500.000 |
13.500.000 |
||||||
Đà Lạt |
4 Ngày |
850 km |
8.000.000 |
10.000.000 |
12.000.000 |
15.500.000 |
||||||
Buôn Mê Thuột |
3 Ngày |
950 km |
9.500.000 |
11.500.000 |
14.000.000 |
18.000.000 |
||||||
Sóc Trăng - Bạc Liêu - Cà Mau |
4 Ngày |
950 km |
8.500.000 |
10.500.000 |
13.000.000 |
16.500.000 |
||||||
Châu Đốc - Hà Tiên - Cần Thơ |
4 Ngày |
950 km |
8.500.000 |
10.500.000 |
13.000.000 |
16.500.000 |
||||||
Nha Trang |
3 ngày |
200 km |
8.500.000 |
10.500.000 |
13.000.000 |
16.500.000 |
||||||
Nha Trang |
4 Ngày |
1.100 km |
9.000.000 |
11.500.000 |
15.000.000 |
18.000.000 |
||||||
Nha Trang - Đà Lạt |
5 Ngày |
1.300 km |
11.000.000 |
13.500.000 |
18.000.000 |
23.000.000 |
||||||
Phan Thiết - Nha Trang - Đà Lạt |
6 Ngày |
1.400 km |
12.000.000 |
14.500.000 |
20.500.000 |
26.000.000 |
||||||
Phan Thiết - Đà Lạt |
4 Ngày |
1.000 km |
9.000.000 |
11.500.000 |
15.000.000 |
18.000.000 |
||||||
Đà Nẵng - Huế - Phong Nha / 1 lượt về bay |
8 Ngày |
200 km |
19.000.000 |
23.000.000 |
34.000.000 |
38.000.000 |
||||||
Cam - Siem Riep - Phnom Penh |
4 Ngày |
1.300 km |
15.000.000 |
18.000.000 |
20.000.000 |
24.000.000 |
||||||
TUYẾN TỪ nha trang ĐI |
||||||||||||
Đón,tiễn SB / 1 lượt |
2h |
30 km |
700.000 |
900.000 |
1.500.000 |
1.800.000 |
||||||
Đón,tiễn SB / 1 lượt làm thủ tục Sân bay |
2h |
30 km |
900.000 |
1.200.000 |
1.800.000 |
2.100.000 |
||||||
Đón Ga và tiễn SB / 2 lượt |
2h |
60 km |
1.800.000 |
2.200.000 |
3.500.000 |
4.000.000 |
||||||
City tour 1 ngày |
8h |
40 km |
1.800.000 |
2.300.000 |
3.500.000 |
4.000.000 |
||||||
City tour - Dốc Lết |
1 ngày |
150 km |
2.500.000 |
3.500.000 |
4.500.000 |
5.000.000 |
||||||
City tour - Dốc Lết |
2 ngày |
170 km |
3.500.000 |
4.500.000 |
7.500.000 |
9.000.000 |
||||||
City - Dốc Lết - City |
3 ngày |
200 km |
4.000.000 |
5.000.000 |
8.000.000 |
10.000.000 |
||||||
City - Dốc Lết - Đà Lạt / 1 lượt |
3 ngày |
330 km |
5.500.000 |
6.500.000 |
9.500.000 |
12.500.000 |
||||||
City - Dốc Lết - Đà Lạt - Nha Trang |
4 ngày |
480 km |
7.500.000 |
8.500.000 |
12.000.000 |
15.000.000 |
||||||
City-Qui Nhơn-Hội An-Đà Nẵng /1 Lượt |
4 ngày |
600 km |
10.000.000 |
12.000.000 |
16.000.000 |
19.000.000 |
||||||
NT-Qui Nhơn-Hội An -Đà Nẵng-Nha Trang |
6 ngày |
1.200 km |
15.000.000 |
18.000.000 |
23.000.000 |
27.000.000 |
||||||
Nha Trang - Sài Gòn / 1 lượt |
1 ngày |
450 km |
6.000.000 |
7.500.000 |
9.000.000 |
11.000.000 |
||||||
TUYẾN TỪ đà lạt ĐI |
||||||||||||
Đón,tiễn SB 1 lượt |
2h |
30 km |
700.000 |
900.000 |
1.500.000 |
1.800.000 |
||||||
Đón,Tiễn SB 1 lượt làm thủ tục Sân bay |
2h |
30 km |
900.000 |
1.200.000 |
1.800.000 |
2.100.000 |
||||||
City tour 1 ngày |
8h |
40 km |
2.000.000 |
3.000.000 |
4.000.000 |
5.000.000 |
||||||
City tour - Langbiang |
2 ngày |
100 km |
3.500.000 |
4.500.000 |
7.500.000 |
9.000.000 |
||||||
City tour - Langbiang - Trại Mát |
3 ngày |
150 km |
5.000.000 |
6.500.000 |
9.500.000 |
12.000.000 |
||||||
City - Đà Lạt - Nha Trang / 1 lượt |
3 ngày |
200 km |
7.500.000 |
8.500.000 |
12.500.000 |
15.500.000 |
||||||
City - Đà Lạt - Nha Trang - Đà Lạt |
4 ngày |
380 km |
10.000.000 |
12.000.000 |
16.000.000 |
19.000.000 |
||||||
Đà Lạt - Sài Gòn |
1 ngày |
300 km |
6.000.000 |
7.500.000 |
9.000.000 |
11.000.000 |
||||||
tuyến đà nẵng đi |
||||||||||||
ĐN Đón,tiễn SB/1 lượt |
1h - 10km |
10 km |
800.000 |
1.000.000 |
1.200.000 |
1.500.000 |
||||||
ĐN đón,tiễn SB/1L làm thủ tục Sân bay |
1h |
10 km |
900.000 |
1.300.000 |
1.500.000 |
1.800.000 |
||||||
ĐN đón ga và tiễn Sân bay tại Đà Nẵng |
2 lượt |
20 km |
1.500.000 |
1.800.000 |
2.200.000 |
3.000.000 |
||||||
ĐN đón,tiễn SB đưa về Hội An /1 lượt |
3h |
40 km |
1.500.000 |
1.800.000 |
2.200.000 |
3.000.000 |
||||||
ĐN - Ngũ Hành Sơn - Non nước - ĐN |
1 ngày |
30 km |
1.800.000 |
2.300.000 |
3.000.000 |
3.500.000 |
||||||
ĐN - Bà Nà - Đà Nẵng |
1 ngày |
80 km |
2.500.000 |
3.200.000 |
4.000.000 |
4.500.000 |
||||||
Đà Nẵng - Mỹ Sơn - HA - Đà Nẵng |
2 ngày |
250 km |
4.000.000 |
5.000.000 |
6.500.000 |
7.500.000 |
||||||
Đà Nẵng - Hội An - Đà Nẵng |
3 ngày |
100 km |
4.000.000 |
5.000.000 |
6.500.000 |
7.500.000 |
||||||
ĐN - Hội An - Huế / 1 lượt |
3 ngày |
200 km |
4.500.000 |
6.000.000 |
8.000.000 |
9.500.000 |
||||||
ĐN - Hội An - Bà Nà - Huế / 1 lượt |
4 ngày |
250 km |
5.500.000 |
7.500.000 |
9.500.000 |
11.000.000 |
||||||
ĐN - Hội An - Huế - ĐN |
4 ngày |
350 km |
7.000.000 |
8.500.000 |
11.000.000 |
14.000.000 |
||||||
ĐN - Hội An - Bà Nà - Huế - QB - ĐN |
5 ngày |
750 km |
9.000.000 |
12.000.000 |
15.000.000 |
18.000.000 |
||||||
ĐN - HA - Bà Nà - Huế - QB - ĐN |
6 ngày |
750 km |
11.000.000 |
13.500.000 |
17.000.000 |
20.000.000 |
||||||
TUYẾN TỪ HÀ NỘI ĐI |
||||||||||||
Đón,tiễn Sân bay / 1 lượt |
2h |
35 km |
900.000 |
1.200.000 |
1.500.000 |
2.000.000 |
||||||
Đón,tiễn SB / 1L làm thủ tục Sân bay |
2h |
35 km |
900.000 |
1.500.000 |
1.800.000 |
2.300.000 |
||||||
Nội Thành 1/2 ngày |
4h |
30 km |
1.500.000 |
1.800.000 |
2.200.000 |
2.500.000 |
||||||
Nội Thành 1 ngày |
8h |
50 km |
2.000.000 |
2.500.000 |
3.000.000 |
3.500.000 |
||||||
Đón Ga và tiễn Sân bay |
2 Lượt |
50 km |
2.000.000 |
2.500.000 |
3.000.000 |
3.500.000 |
||||||
HN - Chùa Hương |
1 ngày |
160 km |
2.000.000 |
2.500.000 |
3.000.000 |
3.500.000 |
||||||
HN - Ninh Bình |
1 ngày |
230 km |
2.500.000 |
3.000.000 |
3.500.000 |
4.000.000 |
||||||
HN-Yên Tử-Hạ Long-Tuần Châu |
2 ngày |
400 km |
4.000.000 |
5.500.000 |
7.500.000 |
8.000.000 |
||||||
HN - Lạng Sơn |
2 ngày |
380 km |
4.000.000 |
5.500.000 |
7.500.000 |
8.000.000 |
||||||
HN - Quảng Bình - Phong Nha |
3 ngày |
1.100 km |
7.500.000 |
9.500.000 |
13.000.000 |
15.000.000 |
||||||
HN-Chùa Hương-Tam Cốc-Hạ Long |
6 ngày |
1.100 km |
11.000.000 |
14.000.000 |
17.000.000 |
20.000.000 |
||||||
HN - Q Bình - Huế - Đ Nẵng -1 lượt |
5 ngày |
800 km |
16.000.000 |
19.000.000 |
22.000.000 |
25.000.000 |
||||||
HN-Q.Bình-Huế-Đà Nẵng-HN |
6 ngày |
1.600 km |
19.000.000 |
22.000.000 |
27.000.000 |
32.000.000 |
||||||
Đón tại Lào Cai đi SaPa |
2 ngày |
120 km |
3.500.000 |
5.000.000 |
7.500.000 |
0 |
||||||
Đón tại Lào Cai đi SaPa |
3 ngày |
150 km |
4.300.000 |
6.000.000 |
9.000.000 |
0 |
||||||
TUYẾN TỪ cần thơ ĐI |
||||||||||||
Đón tiễn sân bay Trà Nóc |
1 lượt |
|
800.000 |
1.200.000 |
1.500.000 |
2.000.000 |
||||||
CThơ – Mỹ Khánh |
1/2 ngày |
35 km |
900.000 |
1.500.000 |
1.800.000 |
2.300.000 |
||||||
CThơ – TP HCM |
1 ngày |
400 km |
3.500.000 |
4.500.000 |
5.500.000 |
6.500.000 |
||||||
CThơ – RGiá |
2 ngày |
200 km |
2.500.000 |
3.500.000 |
4.000.000 |
5.500.000 |
||||||
CThơ – Hà Tiên – CĐốc |
2 ngày |
350 km |
3.000.000 |
4.000.000 |
5.000.000 |
6.000.000 |
||||||
CThơ – Long Hải/VTàu |
2 ngày |
700 km |
8.000.000 |
9.500.000 |
10.000.000 |
11.500.000 |
||||||
CThơ – Phan Thiết |
2 ngày |
900 km |
10.500.000 |
12.000.000 |
13.500.000 |
14.000.000 |
||||||
CThơ – Phan Thiết – ĐLạt |
4 ngày |
1.300 km |
13.000.000 |
15.500.000 |
17.500.000 |
21.000.000 |
||||||
CThơ – Buôn Mê Thuột |
4 ngày |
1.200 km |
10.500.000 |
14.000.000 |
16.500.000 |
19.000.000 |
||||||
CThơ – Đà Lạt |
4 ngày |
1.300 km |
10.500.000 |
14.000.000 |
16.500.000 |
19.000.000 |
||||||
CThơ – NChữ - VHy |
3 ngày |
1.300 km |
10.500.000 |
14.000.000 |
16.500.000 |
19.000.000 |
||||||
CThơ – NChữ - ĐLạt |
4 ngày |
1.400 km |
14.000.000 |
16.500.000 |
18.500.000 |
22.000.000 |
||||||
CThơ – Ntrang – ĐLạt |
5 ngày |
1.500 km |
14.500.000 |
16.000.000 |
19.000.000 |
23.000.000 |
||||||
CThơ – Bình Ba– Ntrang |
3 ngày |
1.300 km |
13.000.000 |
15.500.000 |
17.500.000 |
21.000.000 |
||||||
CT - Đà Nẵng - Huế - QBình |
6 ngày |
3.000 km |
28.000.000 |
32.000.000 |
35.000.000 |
45.000.000 |
||||||
CT – Hà Nội |
14 ngày |
4.500 km |
38.000.000 |
42.000.000 |
55.000.000 |
65.000.000 |